Công ty xây dựng quận 12 – Minh Thịnh Phát
Công ty xây dựng quận 12 uy tín
Hiện nay, trên địa bàn quận 12 bao gồm các phường Tân Thới Hiệp, Hiệp Thành, Thạnh Xuân, Thạnh Lộc, Trung Mỹ Tây, Tân Chánh Hiệp….. đang phát triển rất nhanh chóng. Người dân về đây sinh sống ngày càng nhiều vì giá đất vẫn còn dễ tiếp cận. Quận 12 còn được đánh giá là trung tâm mới của phía nam thành phố, cầu nối để các huyện lân cận phát triển hơn. Vì đó mà việc đầu tư, xây dựng nhà ở, quán xá, công trình tại đây cũng là việc đáng làm. Nhưng để tìm được một công ty xây dựng quận 12 uy tín thì bạn nên tìm hiểu công ty xây dựng Minh Thịnh Phát.
Vì sao nên chọn xây dựng Minh Thịnh Phát?
Chúng tôi đã hoạt động được trên 7 năm từ khi thành lập năm 2015. Với nhiều kinh nghiệm trong việc thiết kế, cải tạo nâng cấp nhà, xây dựng mới cho rất nhiều công trình khác nhau từ bé tới lớn. Do đó chúng tôi tự tin có thể đem đến cho bạn chất lượng công trình tốt nhất, thiết kế đúng theo ý tưởng của chủ nhà nhất. Sau khi bàn giao các chủ đầu tư đều có những đánh giá tích cực về quá trình thực hiện công trình của công ty chúng tôi.
Minh Thịnh Phát có nhận xây nhà tại quận 12 hay không?
Văn phòng công ty Minh Thịnh Phát tọa lạc tại địa chỉ: Số 10 đường số 2, Khu Kim Sơn, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM. Khoảng cách từ Quận 7 sang quận 12 tuy không quá xa nhưng nhiều khách hàng có tâm lý e ngại liên hệ để tư vấn xây dựng. Nhưng quý khách có thể hoàn toàn yên tâm vì Minh Thịnh Phát có thể đảm nhiệm xây dựng không chỉ ở tất cả các quận huyện tại Thành Phố Hồ Chí Minh mà còn cả các quận lân cận.
Chỉ cần liên hệ trực tiếp vào hotline: 0911 512 398 chúng tôi sẽ tư vấn và khảo sát báo giá theo quy trình chuẩn mà không tốn nhiều thời gian công sức của quý khách.
Báo giá xây dựng tại Quận 12 TPHCM
GÓI / VẬT TƯ THÔ | GÓI TIẾT KIỆM | GÓI CƠ BẢN | GÓI KHÁ | GÓI TỐT |
Xem báo giá mới nhất tại đây. | ||||
PHẦN THÔ | ||||
Sắt thép | Miền Nam | Pomina | Việt Nhật | Việt Nhật |
Xi măng đổ bê tông | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
Xi măng xây tô | Hà Tiên | Hà Tiên | Holcim | Holcim |
Cát BT | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
Bê tông móng & cột | Mác 250 | Mác 250 | Mác 250 | Mác 250 |
Bê tông dầm sàn | Bê tông tươi | Bê tông tươi | Bê tông tươi | Bê tông tươi |
Cát xây tường | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Cát tô trát tường | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
Đá 1×2, 4×6 | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai |
Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm |
Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh |
Gạch ống 8cm x 8cm 18cm |
Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh |
Dây cáp điện chiếu sáng |
Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
PHẦN HOÀN THIỆN | ||||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | GẠCH ỐP LÁT | |||
Gạch nền phòng khách + bếp | 150,000đ/m² | 180,00đ/m² | 240,000đ/m² | 260,000/m² |
Gạch nền phòng ngủ các lầu | 150,000đ/m² | 180,00đ/m² | 240,000đ/m² | 260,000/m² |
Gạch nền ban công + sân thượng | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
Gạch len chân tường | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách |
Gạch ốp lát vệ sinh | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
Gạch ốp lát tường bếp | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | SƠN NƯỚC + SƠN DẦU | |||
Bột trét (matit) | Việt Mỹ | Việt Mỹ | Joton | Joton |
Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Delux | Delux |
Sơn dầu | Maxilite | Maxilite | Delux | Delux |
Chống thấm sân thượng và nhà vệ sinh | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN CẦU THANG | |||
Đá ốp lát bậc cầu thang | Tím Mông Cổ 600,000đ/m² |
Đen ba dan 850,000d/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Lan can cầu thang | Sắt | Sắt | Kính cường lực 10mm trụ inox | Kính cường lực 10mm trụ inox |
Tay vịn lan can | Sắt | Gỗ tràm | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Trụ đề ba cầu thang | Sắt | Gỗ tràm 1,300,000đ/bộ |
Gỗ căm xe Ø18 2,100,000đ/bộ |
Gỗ căm xe Ø20 2,600,000đ/bộ |
Ô thoáng cầu thang | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN BẾP | |||
Mặt bàn bếp | Tím Mông Cổ 600,000đ/m² |
Đen ba dan 850,000d/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Tủ bếp trên tối đa 5m | Gỗ sồi | Gỗ sồi | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Tủ bếp dưới | Cánh sồi | Cánh sồi | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Chậu rửa chén | 800,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 1,700,000đ/bộ | 2,200,000đ/bộ |
Vòi rửa chén | 650,000đ/bộ | 900,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 2,000,000đ/bộ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN CỬA | |||
Cửa cổng | Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,250,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,250,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 5x10cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Khoá cổng (bộ) | 500,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 1,000,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ |
Cửa chính tầng trệt (4 cánh) tối đa 9m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 10mm, 12,200,000đ/m² |
Cửa đi ra ban công mặt tiền và sân thượng, tối đa 2m²/bộ/tầng | Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Cửa sổ | Nhôm hệ 76, kính thường 5mm | Nhôm hệ 1000, kính thường 8mm | Nhựa lõi thép, kính thường 8mm 1,700,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Bông bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm |
Cửa phòng ngủ (tối đa 2.1m²/bộ) | Nhựa giả gỗ | HDF | Căm xe cánh dầy 3cm | Căm xe cánh dày 3.5cm |
Cửa vệ sinh (tối đa 2m²/bộ) | Nhôm hệ 76, kính thường 5mm | Nhôm hệ 1000, kính thường 8mm | Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Khoá cửa chính 4 cánh tầng trệt | 400,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 2,500,000đ/bộ |
Khoá cửa đi ban công sân thượng | 270,000đ/bộ | 270,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Khoá cửa vệ sinh | 150,000đ/bộ | 170,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 400,000đ/bộ |
Khoá cửa phòng ngủ | 220,000đ/bộ | 270,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Lan can mặt tiền | Sắt, tay vịn sắt | Kính cường lực 10mm, trụ inox | Kính cường lực 10mm, trụ inox | Kính cường lực 10mm, trụ inox |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Công tắc, ổ cắm, CB, mặt nạ | SINO | SINO | PANASONIC | PANASONIC |
Đèn neon 1m2 | Philip | Philip | Philip | Philip |
Đèn neon 0,6m | Philip | Philip | Philip | Philip |
Đèn phòng ngủ, phòng khách, bếp | 400,000đ/phòng | 600,000đ/phòng | 900,000đ/phòng | 1,500,000đ/phòng |
Đèn cầu thang | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn ban công | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn áp trần nhà vệ sinh | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn chiếu gương nhà v.sinh | 180,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | |
Ống đồng máy lạnh (15m/phòng) | THÁI LAN | THÁI LAN | ||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ NƯỚC | |||
Lavabo | 350,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 900,000đ/bộ | 1,500,000đ/bộ |
Vòi rửa lavabo | 400,000đ/bộ | 550,000đ/bộ | 700,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ |
Phụ kiện lavabo | 300,000đ/bộ | 650,000đ/bộ | 850,000đ/bộ | 900,000đ/bộ |
Bàn cầu | 1,600,000đ/bộ | 1,850,000đ/bộ | 2,450,000đ/bộ | 3,000,000đ/bộ |
Xịt cầu | 220,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Sen tắm | 900,000đ/bộ | 1,300,000đ/bộ | 1,800,000đ/bộ | 2,300,000đ/bộ |
Rumine ban công sân | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ |
Phễu thu sàn | 90,000đ/bộ | 120,000đ/bộ | 120,000đ/bộ | 120,000đ/bộ |
Van nước lạnh | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ |
Van nước nóng | 360,000đ/bộ | 360,000đ/bộ | 360,000đ/bộ | |
Gương soi | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Phụ kiện INOX | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 650,000đ/bộ | 900,000đ/bộ |
Máy bơm nước PANASONIC | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ |
Bồn nước | 1000L | 1000L | 1000L | 1000L |
Chân bồn nước sắt V4 kẽm | 1,700,000đ | 1,700,000đ | 1,700,000đ | 1,700,000đ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | TRANG TRÍ NHÀ | |||
Đóng trần thạch cao | Khung Toàn Châu | Khung Toàn Châu | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |
Ốp đá mặt tiền tầng trệt, tối đa 10m² | Kim sa trung 1,350,000/m² |
|||
Ốp trang trí mặt tiền lầu, tối đa 15m² | 250,000đ/m² | 450,000đ/m² | ||
Ốp tiểu cảnh, tối đa 15m² | 250,000đ/m² | 450,000đ/m² |
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG – MINH THỊNH PHÁT |
|||
CHI TIẾT | PHẦN THÔ | TRỌN GÓI | |
PHẦN MÓNG | Đài móng + Dầm giằng (Chưa bao gồm cọc) |
30% – 50% x DTXD x Đơn giá thô | 30% – 50% x DTXD x Đơn giá thô |
Móng băng | 50% – 70% x DTXD x Đơn giá thô | 50% – 70% x DTXD x Đơn giá thô | |
PHẦN HẦM | Độ sâu < 1,5m | 150% x DTXD x Đơn giá thô | 150% x DTXD x Đơn giá thô |
Độ sâu 1,5m – 1,8m | 170% x DTXD x Đơn giá thô | 170% x DTXD x Đơn giá thô | |
Độ sâu 1,8m – 2m | 200% x DTXD x Đơn giá thô | 200% x DTXD x Đơn giá thô | |
PHẦN THÂN | Tầng trệt + các tầng khác | 100% x DTXD x Đơn giá thô | 100% x DTXD x Đơn giá trọn gói |
Ô thoáng < 8m2 | 100% x DTXD x Đơn giá thô | 100% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Ô thoáng > 8m2 | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Sân trước + Sân sau | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Sân thượng | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
PHẦN MÁI | Dàn lam bê tông | 30% x DT x Đơn giá thô | 20% x DT x Đơn giá trọn gói |
Mái bằng BTCT | 50% x DT x Đơn giá thô | 30% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái ngói kèo thép | 40% x DT x Đơn giá thô | 30% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái ngói BTCT | 80% x DT x Đơn giá thô | 60% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái tôn | 30% x DT x Đơn giá thô | 15% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Đơn giá xây dựng nhà phần thô + nhân công hoàn thiện = 3,100,000đ/m2 |