Bài Mới Nhất

Bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất 2024

Cấu thành nên những căn nhà cao cửa rộng để quý gia chủ có thể an cư lạc nghiệp, có tổ ấm sống hạnh phúc bên gia đình thì vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Công ty Xây Dựng Minh Thịnh Phát chúng tôi cũng sử dụng các loại vật liệu xây dựng tốt và chất lượng nhất thị trường để đảm bảo những sản phẩm của chúng tôi làm ra đạt chất lượng, đảm bảo công năng để quý khách có thể an tâm sử dụng.

Nhưng để quý khách có thể hình dung được giá vật liệu xây dựng hiện tại như thế nào, cao hay thấp thì mời quý khách tham khảo qua bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất 2021.

Bảng báo giá vật liệu xây dựng thô tại TPHCM mới nhất 2022

Dưới đây là bảng báo giá vật liệu xây dựng được công ty Minh Thịnh Phát cập nhật tháng 5/2021 nhưng sẽ mang tính chất tham khảo nhưng dữ liệu cũng tương đối chính xác vì chúng tôi dựa trên cơ sở dữ liệu của sở xây dựng Thành Phố Hồ Chí Minh và một số dữ liệu từ công ty cung cấp vật liệu xây dựng khác. Phần báo giá sẽ được chia thành 2 phần gồm vật liệu xây dựng cho phần thô và vật liệu xây dựng cho phần hoàn thiện.

#1 Bảng báo giá đá xây dựng

Đá xây dựng bao gồm rất nhiều chủng loại như đá dăm 1×2, 2×4, 4×6, 5×7, đá mini sàng, đá mini bụi. Các loại đá này được dùng trong những hạng mục quan trọng như đổ bê tông. Và trước khi đổ bê tông bạn cần tiến hành vệ sinh đá sạch sẽ, đảm bảo không có tạp chất để đảm bảo độ kết dính ở mức độ cao nhất.

STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT 10%
3 Đá 1 x 2 (đen) 295.000 295.000
4 Đá 1 x 2 (xanh) 430.000 430.000
5 Đá mi bụi
300.000 300.000
5 Đá mi sàng
290.000 290.000
6 Đá 0 x 4 loại 1
270.000 270.000
6 Đá 0 x 4 loại 2
250.000 250.000
7 ĐÁ 4 X 6 300.000 300.000
7 ĐÁ 5 X 7 300.000 300.000

Lưu ý : Bảng giá trên mà chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, đơn giá sẽ có sự chênh lệch theo từng thời điểm, đơn giá còn chênh lệch theo yêu cầu của chủ đầu tư về kích cỡ xe vận chuyển, xe càng lớn thì đơn giá trên càng rẻ.

#2 Bảng báo giá xi măng xây dựng

Vật liệu xây dựng chính sẽ không thể nào thiếu xi măng thành phần kết dính chủ đạo để ngôi nhà có liên kết bền vững. Xi măng xây dựng cũng đa dạng về chủng loại và nhà cung cấp, phổ biến sẽ có những loại như sau.

STT

Tên hàng

ĐVT

Đơn giá (VNĐ)

1

Giá Xi măng Thăng Long

Bao 50 kg

74.000

2

Giá Xi măng Hạ Long

Bao 50 kg

74.000

3

 Giá Xi măng Holcim

Bao 50 kg

89.000

4

Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô

Bao 50 kg

88.000 / 75.000

5

Giá Xi măng Fico

Bao 50 kg

78.000

6

Giá Xi măng Nghi Sơn

Bao 50 kg

75.000

Lưu ý: giá xi măng thay đổi từng ngày nên bảng giá trên sẽ mang tính chất tham khảo.

#3 Bảng giá cát xây dựng 2021

Cát trong xây dựng được phân ra từng loại với những hạng mục công việc khác nhau. Tuy nhiên cát có những nhóm chính như là cát xây tô, cát bê tông, cát chuyên dùng để san lấp.

STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT 10%
1 Cát xây tô 150.000 160.000
2 Cát bê tông loại 1
245.000 255.000
3 Cát bê tông loại 2
200.000 210.000
4 Cát San Lấp 130.000 140.000

#4 Bảng giá gạch xây dựng 2021

Gạch trong xây dựng có nhiều nhà sản xuất và kích thước khác nhau. Hiện nay, trên thị trường có hai loại gạch chính là gạch nung và gạch không nung. Giá gạch thường được tính theo viên.

STT Sản phẩm Đơn vị Quy cách Đơn giá (VNĐ)
1 Gạch ống Phước Thành Viên 8 x 8 x 18 1.080
2 Gạch đinh Phước Thành Viên 4 x 8 x 18 1.080
3 Gạch ống Thành Tâm Viên 8 x 8 x 18 1.090
4 Gạch đinh Thành Tâm Viên 4 x 8 x 18 1.090
5 Gạch ống Đồng tâm 17 Viên 8 x 8 x 18 950
6 Gạch đinh Đồng Tâm 17 Viên 4 x 8 x 18 950
7 Gạch ống Tám Quỳnh Viên 8 x 8 x 18 1.090
8 Gạch đinh Tám Quỳnh Viên 4 x 8 x 18 1.090
9 Gạch  ống Quốc Toàn Viên 8 x 8 x 18 1.090
10 Gạch đinh Quốc Toàn Viên 4 x 8 x 18 1.090
11 Gạch an bình Viên 8 x 8 x 18 850
12 Gạch hồng phát đồng nai Viên 4 x 8 x 18 920
13 Gạch block 100x190x390 Viên 100x190x390 5.500
14 Gạch block 190x190x390 Viên 190x190x390 11.500
15 Gạch block 19*19*19 Viên 19*19*19 5800
16 Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18 Viên 8x8x18 1.300
17 Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18 Viên 4x8x18 1.280

Lưu ý: bảng báo giá gạch xây dựng trên đây chưa bao gồm 10% phí VAT. Đồng thời, mức giá này có thể sẽ có thể thay đổi theo sự biến động chung của thị trường hoặc thời điểm mua hàng.

#4 Bảng báo giá thép xây dựng 2022

Sắt thép trong ngành xây dựng được cung ứng bởi một số đơn vị lớn tại Việt Nam như sau.

Bảng giá thép Việt Nhật

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ
 01  Thép cuộn Ø 6  Kg  11.950
 02  Thép cuộn Ø 8  Kg  11.950
 03  Thép Việt Nhật Ø 10  1 Cây (11.7m)  7.22 82.000
 04  Thép Việt Nhật Ø 12  1 Cây (11.7m)  10.39 116.500
 05  Thép Việt Nhật Ø 14  1 Cây (11.7m)  14.16 158.000
 06  Thép Việt Nhật Ø 16  1 Cây (11.7m)  18.49 207.000
 07  Thép Việt Nhật Ø 18  1 Cây (11.7m)  23.40 262.000
 08  Thép Việt Nhật Ø 20  1 Cây (11.7m)  28.90 323.000
 09  Thép Việt Nhật Ø 22  1 Cây (11.7m)  34.87 391.000
 10  Thép Việt Nhật Ø 25  1 Cây (11.7m)  45.05 509.000
 11  Thép Việt Nhật Ø 28  1 Cây (11.7m)  56.63 ???
12  Thép Việt Nhật Ø 32  1 Cây (11.7m)  73.83 ???

Bảng giá thép Pomina

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01 Thép Pomina Ø 6  Kg  11.800
 02 Thép Pomina Ø 8  Kg 11.800
 03  Thép Pomina Ø 10  1 Cây (11.7m)  7.22  82.000
 04  Thép Pomina Ø 12  1 Cây (11.7m)  10.39 116.000
 05 Thép Pomina Ø 14  1 Cây (11.7m)  14.16 157.500
 06  Thép Pomina Ø 16  1 Cây (11.7m)  18.49 205.500
 07  Thép Pomina Ø 18  1 Cây (11.7m)  23.40 260.000
 08  Thép Pomina Ø 20  1 Cây (11.7m)  28.90 321.500
 09  Thép Pomina Ø 22  1 Cây (11.7m)  34.87 389.000
 10  Thép Pomina Ø 25  1 Cây (11.7m)  45.05 506.000
 11  Thép Pomina Ø 28  1 Cây (11.7m)  56.63 ???
12  Thép Pomina Ø 32  1 Cây (11.7m)  73.83 LH

Bảng giá thép Miền Nam

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01  Thép cuộn Ø 6  Kg 11.800
 02  Thép cuộn Ø 8  Kg  11.800
 03  Thép Miền Nam Ø 10  1 Cây (11.7m)  7.22  82.000
 04  Thép Miền Nam Ø 12  1 Cây (11.7m)  10.39 116.000
 05  Thép Miền Nam Ø 14  1 Cây (11.7m)  14.16 157.500
 06  Thép Miền Nam Ø 16  1 Cây (11.7m)  18.49 205.500
 07  Thép Miền Nam Ø 18  1 Cây (11.7m)  23.40 260.000
 08  Thép Miền Nam Ø 20  1 Cây (11.7m)  28.90 321.500
 09  Thép Miền Nam Ø 22  1 Cây (11.7m)  34.87 389.000
 10  Thép Miền Nam Ø 25  1 Cây (11.7m)  45.05 506.000
 11  Thép Ø 28  1 Cây (11.7m)  56.63 ???
12  Thép Ø 32  1 Cây (11.7m)  73.83 ???

Bảng giá thép Việt Úc

LOẠI HÀNG

ĐVT

THÉP VIỆT ÚC

Ký hiệu trên cây sắt

HVUC

Thép Việt Úc D 6

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 8

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 10

Cây (11.7m)

75.000

Thép Việt Úc D 12

Cây (11.7m)

106.000

Thép Việt Úc D 14

Cây (11.7m)

140.000

Thép Việt Úc D 16

Cây (11.7m)

185.000

Thép Việt Úc D 18

Cây (11.7m)

???

Thép Việt Úc D 20

Cây (11.7m)

???

ĐINH+KẼM

KG

15,000

Bảng báo giá thép hộp 2021

STT THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 (14X14) 0.9 1.80 35.000 (13X26) 0.8 2.20 45.000
2 1.0 2.00 38.000 0.9 2.50
3 1.1 2.20 1.0 2.80 60.000
4 1.2 2.50 48.000 1.2 3.4 64.000
5 (16X16) 0.8 1.90 35.500 (20X40) 0.9 4.20
6 0.9 2.20 1.0 4.70 88.000
7 1.0 2.40 45.000 1.2 5.50 101.000
8 1.1 2.60 1.4 7.10 129.000
9 1.2 3.00 57.000 (25X50) 0.9 4.60
10 (20X20) 0.8 2.20 44.000 1.0 5.50 102.000
11 0.9 2.50 1.1 5.80
12 1.0 2.80 55.000 1.2 7.40 129.000
13 1.1 3.10 1.4 9.20 167.000
14 1.2 3.40 65.000 (30X60) 0.9 6.40
15 (25X25) 0.8 2.90 55.000 1.0 7.00 125.000
16 0.9 3.40 1.2 8.50 153.000
17 1.0 3.80 72.000 1.4 11.00 198.000
18 1.1 4.10 1.8 14.00 257.000
19 1.2 4.70 84.000 (40X80) 1.2 11.50 206.000
20 1.4 5.80 104.000 1.4 14.50 256.000
21 (30X30) 0.8 3.50 67.000 1.8 18.50 336.000
22 0.9 4.30 2.0 22.00 415.000
23 1.0 4.60 88.000 (50X100) 1.2 14.50 257.000
24 1.1 5.00 1.4 18.50 329.000
25 1.2 5.60 100.000 1.8 23.00 425.000
26 1.4 7.10 131.000 2.0 27.00 485.000
27 1.8 8.90 160.000 2.5 34.00 620.000
28 2.0 10.00 182.000 (60X120) 1.4 22.00 412.000
29 (40X40) 1.0 6.20 112.000 1.8 28.50 535.000
30 1.1 7.00 2.0 33.00 604.000
31 1.2 7.60 139.000 (30X90) 1.2 11.60 241.500
32 1.4 10.00 179.000 1.4 13.50 293.000
33 1.8 12.40 226.000
34 2.0 14.10 250.000
35 (50X50) 1.2 10.00 178.000
36 1.4 12.40 229.000
37 1.8 15.50 282.000
38 2.0 17.40 315.000
(90X90) 1.4 22.40 406.000
1.8 28.00 508.000

Bảng báo giá thép hộp đen

STT THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 (12X12) 0.8 1.20 20.000 (10X20) 1.0 1.10 41.500
2 1.0 1.70 29.000 (13X26) 0.7 1.90
3 (14X14) 0.7 1.30 0.8 2.30 35.000
4 0.8 1.60 25.000 0.9 2.60
5 1.0 2.00 28.000 1.0 2.90 44.500
6 1.1 2.20 1.1 3.40
7 1.2 2.50 39.000 1.2 3.60 54.500
8 (16X16) 0.7 1.60 (20X40) 0.7 3.10
9 0.8 2.00 32.000 0.8 3.60 55.000
10 0.9 2.20 0.9 4.00
11 1.0 2.50 39.000 1.0 4.70 68.000
12 1.1 2.82 1.1 5.40
13 1.2 3.00 46.000 1.2 5.80 83.000
14 (20X20) 0.7 1.90 1.4 7.10 106.000
15 0.8 2.40 35.500 (25X50) 0.7 3.90
16 0.9 2.70 0.8 4.60 70.000
17 1.0 3.10 44.500 0.9 5.40
18 1.1 3.40 1.0 5.90 86.500
19 1.2 3.60 54.000 1.1 6.80
20 (25X25) 0.7 2.70 1.2 7.20 103.000
21 0.8 2.90 43.000 1.4 9.00 133.000
22 0.9 3.50 (30X60) 0.9 6.57
23 1.0 3.80 58.000 1.0 7.00 106.000
24 1.1 4.40 1.1 8.20
25 1.2 4.70 69.000 1.2 8.70 127.000
26 1.4 5.80 86.000 1.4 10.80 159.000
27 (30X30) 0.7 3.00 (40X80) 0.9 8.00
28 0.8 3.60 53.500 1.0 8.30 129.500
29 0.9 4.30 1.1 10.80
30 1.0 4.60 68.000 1.2 11.60 175.000
31 1.1 5.45 1.4 14.50 216.000
32 1.2 5.80 82.500 1.8 18.20 267.500
33 1.4 7.10 105.000 (50X100) 1.2 12.60 216.000
34 (40X40) 0.9 5.50 1.4 18.50 270.000
35 1.0 6.30 91.000 1.8 22.00 329.000
36 1.1 7.35 2.0 26.00 423.000
37 1.2 7.70 112.500 (60X120) 1.4 18.50 327.000
38 1.4 9.80 140.000 1.8 22.00 390.000
39 (50X50) 1.2 9.20 140.000 2.0 26.00 423.000
40 1.4 12.00 186.500 (30X90) 1.2 11.60 192.000
41 1.8 15.00 238.000 1.4 13.50 239.500
42 2.0 17.30 292.000
43 (60X60) 3.2 22.50 551.000
44 (75X75) 1.4 19.00 325.500
45 (90X90) 1.4 21.00 392.000

Bảng báo giá thép ống

STT THÉP ỐNG ĐEN THÉP ỐNG MẠ KẼM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 Phi 21 1.0 2.20 42.000 Phi 21 1.0 2.20 45.500
2 1.2 3.40 58.000 1.2 3.40 64.000
3 1.4 5.00 62.500 1.4 4.80 74.500
4 1.8 7.00 78.500 1.8 5.50 118.500
5 Phi 27 1.0 3.60 62.000 Phi 27 1.2 4.20 79.500
6 1.2 4.20 73.000 1.4 5.21 104.500
7 1.4 5.21 92.000 2.0 7.20 152.500
8 1.8 7.80 104.00 Phi 34 1.2 5.45 108.500
9 Phi 34 1.0 4.30 75.500 1.4 6.55 129.500
10 1.2 5.45 95.000 2.0 8.00 188.500
11 1.4 6.55 116.000 Phi 42 1.2 6.50 129.500
12 1.8 8.20 142.500 1.4 8.20 160.500
13 Phi 42 1.0 5.20 97.000 2.0 10.20 245.000
14 1.2 6.50 116.000 Phi 49 1.2 7.60 149.500
15 1.4 8.20 145.000 1.4 9.50 185.000
16 1.8 10.00 169.000 2.0 11.00 270.000
17 Phi 49 1.2 7.60 135.000 Phi 60 1.2 9.60 191.000
18 1.4 9.50 169.500 1.4 11.50 225.500
19 1.8 11.20 198.000 1.8 14.70 278.500
20 Phi 60 1.2 9.60 175.000 2.0 15.50 346.500
21 1.4 11.80 209.000 Phi 76 1.2 11.50 216.000
22 1.8 14.70 260.000 1.4 14.20 270.000
23 2.0 16.40 281.500 1.8 18.80 353.000
24 2.4 18.50 335.000 2.0 20.00 436.000
25 Phi 76 1.2 11.80 204.000 2.4 22.50 515.500
26 1.4 14.50 261.000 Phi 90 1.4 17.00 320.000
27 1.8 18.80 334.500 1.8 21.50 419.000
28 2.0 20.50 351.000 2.0 26.18 487.000
29 2.4 23.000 401.500 2.4 28.80 612.000
30 Phi 90 1.2 15.20 242.500 Phi 114 1.4 22.00 420.000
31 1.4 17.00 313.000 1.8 29.50 549.500
32 1.8 21.50 398.500 2.0 33.00 618.000
33 2.0 26.18 465.000
34 3.0 33.50 625.000
35 Phi 114 1.4 22.00 398.500
36 1.8 29.50 525.000
37 2.0 33.00 592.500
38 2.4 36.80 645.000

Bảng giá thép V + I + U + LA + NẸP

STT QUY CÁCH KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M GHI CHÚ
     THÉP V
1 V25 4.50  65.000
2 V30 4.70 70.000
3 V30 5.00 76.000
4 V30 5.60 89.000
5 V30 6.30 91.000
6 V40 6.50 98.000
7 V40 8.70 122.000
8 V40 11.40 161.000
9 V50 10.40 158.000
10 V50 13.00 185.000
11 V50 14.80 208.000
12 V50 17.40 251.000
13 V50 20.50 285.000
14 V63 19.80 283.000
15 V63 24.00 353.000
16 V63 27.00 399.000
     THÉP I
17 I100 43.00 695.000
18 I120 54.00 880.200
19  I150 168.00 2.345.000
     THÉP U
20 U80  22.80 317.000
21 U80  24.00 376.800
22 U80  33.00 465.300
23 U100 33.00 502.600
24 U100  45.00 635.500
25 U100  47.00 723.800
26 U100  60.00 847.000
     THÉP LA CỨNG
27 LA 14 3.1M 9.000 3.1M/CÂY
28 LA 18 3.1M 12.000 3.1M/CÂY
29 LA 25 3.1M 17.000 3.1M/CÂY
30 LA 30 3.1M 18.000 3.1M/CÂY
31 LA 40 3.1M 25.500 3.1M/CÂY
     THÉP LA DẺO
32  LA 14
33 LA 18
34 LA 25
35 LA 30
36 LA 40
   NẸP
37 NẸP 1F 3M 8.500 3M/CÂY
38  NẸP 2F 3M 13.000 3M/CÂY

Bảng báo giá vật liệu hoàn thiện nhà tại TPHCM mới nhất 2022

Đang cập nhật….